Việt
bóc hàng
dô tải
: den Ánker ~ nhổ neo.
bốc dô
dđ hàng
phóng điện
dẫn nổ
kích nổ.
Đức
lichten II
Entladung
den Ánker lichten II
nhổ neo.
lichten II /vt/
1. bóc hàng, dô tải (tầu); 2.: den Ánker lichten II nhổ neo.
Entladung /f =, -en/
1. [sự] bốc dô, bóc hàng, dđ hàng, dô tải; 2. [sự] phóng điện; 3. (quân sự) [sự] dẫn nổ, kích nổ.