discharger /điện tử & viễn thông/
bộ phóng điện
discharger
máy dỡ hàng
discharger /xây dựng/
máy dỡ tải
discharger /điện/
cái phóng điện
discharger
bộ phóng điện
discharger
cái phóng điện
discharger, unloader, unloading machine
máy dỡ hàng
solid state surge arrester, discharge switch, discharger
bộ phóng điện chân không mạch rắn
discharger, haulage appliance, unloading machine, unloader /xây dựng/
máy dỡ tải
adjutage, arterial drain, carriage, discharger, downpipe
ống thoát nước