TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unloader

thiết bị hạ áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị dỡ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unloader

 unloader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressurize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haulage appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unloader /toán & tin/

thiết bị hạ áp

 unloader

máy dỡ hàng

 unloader /xây dựng/

máy dỡ tải

 unloader /xây dựng/

thiết bị dỡ hàng

 unloader /xây dựng/

thiết bị dỡ tải

 unloader /xây dựng/

thiết bị hạ áp

 pressurize, unloader /xây dựng/

điều áp

1. giữ cho áp suất không khí ở mức bình thường trong một không gian kín có áp suất bên ngòai cao hoặc thấp hơn áp suất ở bên trong. 2. tác động vào một kết cấu bằng áp lực.

1. to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.to keep atmospheric pressure at a normal level in an enclosed space that has high or low external pressure.2. to apply pressure to a structure.to apply pressure to a structure..

 discharger, unloader, unloading machine

máy dỡ hàng

 discharger, haulage appliance, unloading machine, unloader /xây dựng/

máy dỡ tải