TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình phễu

hình phễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình chuông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có miệng loc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

hình phễu

funnel*shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 belled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cone-mouthed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cone-shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone-shaped

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

belled

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cone-mouthed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil des Materials ist herauschmolzen, ein größerer Teil ist trichterförmig nach unten erweitert durchgebrochen (erkennbar an der Unterseite des Kolbenbodens).

Một phần của vật liệu bị chảy tách ra, phần lớn hơn bị đào rộng và sâu xuống dạng hình phễu (có thể nhận thấy được ở phía dưới của đỉnh piston).

Lochkorrosion (Bild 2). Es ist ein örtlicher Korrosionsvorgang, der zu kraterförmigen oder nadelstichartigen Vertiefungen und im Endzustand zu Durchlöcherungen führt.

Ăn mòn lỗ chỗ (Hình 2) là quá trình ăn mòn cục bộ, tạo nên các lỗ hình phễu hoặc dạng các vết kim đâm và vào giai đoạn cuối sẽ bị xuyên thủng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Angusskegel wird mit einem trichterförmigen Kanal verbunden.

Cuống phun dạng côn sẽ kếtnối với một rãnh dẫn hình phễu.

Der vorgeformte Strang läuft in einem trichterförmigen Einzug des Formwerkzeuges ein.

Dây profin sơ khởi này được kéo vào bộ nạp liệu hình phễu của khuôn.

Durch Wahl einer entsprechenden Umdrehungszahl bildet sich in der flüssigen Mischung eine trichterförmige Vertiefung.

Bằng cách lựa chọn tốc độ quay phù hợp, tại Máy trộn bột nhão tâm của hỗn hợp trộn sẽ hình thành một lỗ trũng xoáy hình phễu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cone-shaped

hình côn, hình phễu

belled

hình chuông, hình phễu, loc

cone-mouthed

có miệng loc, hình phễu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belled

hình phễu

 cone-mouthed

hình phễu

 cone-shaped

hình phễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

funnel*shaped

hình phễu