Việt
hình chuông
hình phễu
loc
hình phcu loc
hình dạng giống quả chuông
Anh
belled
beỉl-shaped
campanulate
bell-shaped
Đức
glockenförmig
Glöckchen
Glockenform
Gaußsche Glockenkurve
Biểu đồ hình chuông Gauss
Die grafische Darstellung des aufgestellten Fehlerverteilungsgesetzes ergibtdie charakteristische Glockenkurve (Bild 3).
Khi vẽ luật phân bố lỗi, ta có một biểu đồ dạng hình chuông (Hình 3).
Damit der Dampf nicht zu schnell aufsteigt, sind die Etagendurchlässe mit Glocken abgedeckt.
Lỗ thông giữa các tầng được đậy hờ bằng các nắp hình chuông, do đó hơi không bốc lên quá nhanh.
Glockenform /die/
hình dạng giống quả chuông; hình chuông;
hình chuông, hình phễu, loc
hình chuông, hình phcu loc
Glöckchen n; hoa hình chuông (thực) Glockenblume f
[DE] glockenförmig
[EN] campanulate
[VI] hình chuông