TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình chuông

hình chuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình phễu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

loc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình phcu loc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
hình dạng giống quả chuông

hình dạng giống quả chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hình chuông

belled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

beỉl-shaped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

campanulate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bell-shaped

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hình chuông

glockenförmig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Glöckchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hình dạng giống quả chuông

Glockenform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gaußsche Glockenkurve

Biểu đồ hình chuông Gauss

Die grafische Darstellung des aufgestellten Fehlerverteilungsgesetzes ergibtdie charakteristische Glockenkurve (Bild 3).

Khi vẽ luật phân bố lỗi, ta có một biểu đồ dạng hình chuông (Hình 3).

Damit der Dampf nicht zu schnell aufsteigt, sind die Etagendurchlässe mit Glocken abgedeckt.

Lỗ thông giữa các tầng được đậy hờ bằng các nắp hình chuông, do đó hơi không bốc lên quá nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glockenform /die/

hình dạng giống quả chuông; hình chuông;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

belled

hình chuông, hình phễu, loc

bell-shaped

hình chuông, hình phcu loc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình chuông

Glöckchen n; hoa hình chuông (thực) Glockenblume f

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hình chuông

[DE] glockenförmig

[EN] campanulate

[VI] hình chuông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

belled

hình chuông

beỉl-shaped

hình chuông