TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glockenförmig

hình chuông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dạng chuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glockenförmig

campanulate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

glockenförmig

glockenförmig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glockenförmig /(Adj.)/

dạng chuông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glockenförmig /a/

dạng chuông.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

glockenförmig

[DE] glockenförmig

[EN] campanulate

[VI] hình chuông