Việt
dạng chuông
hình côn
Anh
-shaped
Đức
glockig
glockenförmig
glockig er Rock
váy rộng lai.
dạng chuông, hình côn
glockenförmig /(Adj.)/
dạng chuông;
glockig /a/
dạng chuông; - e Hóse quần loe; glockig er Rock váy rộng lai.