Abschrägung /f/XD/
[EN] bevel, cant, chamfer
[VI] mặt nghiêng, mặt vát
Abschrägung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] ramp
[VI] dốc nghiêng
Abschrägung /f/CNSX/
[EN] bevel, splay
[VI] mặt nghiêng, mặt vát
Abschrägung /f/SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] bevel
[VI] nghiêng, mặt vát, hình côn