Việt
dạng côn
dốc
nhọn
dạng tháp nhọn
hình nón
côn
hình nêm
xiên
độ côn
độ vát
dạng nón
dạng thoi
Anh
taper
tapered
Đức
Kegel
konisch
Zuspitzung
dạng côn, độ côn, độ vát, dạng nón, dạng thoi
côn, dạng côn; hình nêm; xiên; dốc; nhọn
dạng côn; dốc; nhọn
[VI] Dạng côn, hình nón
[EN] taper
Kegel /m/CNSX/
[VI] dạng côn
konisch /adj/CNSX/
konisch /adj/CT_MÁY/
[EN] tapered
Zuspitzung /f/CƠ/
[VI] dạng côn, dạng tháp nhọn