Việt
đánh ki
chơi ki
hình nón
cô chữ
CO.
Đức
Kegel I
stumpfer [abgestumpfter] Kegel I
hình nón cụt;
Kegel I /m -s, =/
môn] đánh ki, chơi ki; Kegel I schieben [spielen] chơi kí; 2. (toán) hình nón; stumpfer [abgestumpfter] Kegel I hình nón cụt; spitzer - hình nón nhọn; 3. (in) cô chữ, CO.