Việt
van côn
van hình côn
van đê' côn
xupáp hình côn
xupap hình côn
Anh
cone valve
mold
taper
Đức
Kegelventil
Kegelventil /nt/CNSX, TH_LỰC, CT_MÁY/
[EN] cone valve
[VI] van hình côn, xupap hình côn
cone valve /cơ khí & công trình/
cone valve, mold, taper
van côn, van đê' côn