arris fillet, flangeway, margin, mold
đường gờ uốn
Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng hơn.; Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường gờ.
An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.; A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..
arris fillet /xây dựng/
đường gờ uốn
Đường gờ bằng chất gỗ có dạng ba cạch được đắp trên mái ngói hay mái lợp đá tại mặt cạnh phía trên đường ống khói để tránh nước mưa.
A triangular piece of wood used to raise the roof tiles or slates on the upper side of a chimney to shed rainwater.
arris fillet, bank
đường gờ uốn
arris fillet
đường gờ uốn