TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường gờ uốn

đường gờ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường gờ uốn

arris fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flangeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arris fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arris fillet, flangeway, margin, mold

đường gờ uốn

Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng hơn.; Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường gờ.

An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.; A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..

 arris fillet /xây dựng/

đường gờ uốn

Đường gờ bằng chất gỗ có dạng ba cạch được đắp trên mái ngói hay mái lợp đá tại mặt cạnh phía trên đường ống khói để tránh nước mưa.

A triangular piece of wood used to raise the roof tiles or slates on the upper side of a chimney to shed rainwater.

arris fillet, bank

đường gờ uốn

 arris fillet

đường gờ uốn