TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 arris fillet

đường gờ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 arris fillet

 arris fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arris fillet /xây dựng/

đường gờ uốn

Đường gờ bằng chất gỗ có dạng ba cạch được đắp trên mái ngói hay mái lợp đá tại mặt cạnh phía trên đường ống khói để tránh nước mưa.

A triangular piece of wood used to raise the roof tiles or slates on the upper side of a chimney to shed rainwater.

 arris fillet

đường gờ uốn