Việt
sân đúc
sàn đúc
nền cát đúc
Anh
pig bed
casting bed
cast yard
casting
foundry yard
mold
climate curative veranda
Đức
Masselbett
Masselbett /nt/CNSX/
[EN] pig bed
[VI] sàn đúc, sân đúc, nền cát đúc
sàn đúc, sân đúc
sàn đúc, sân đúc, nền cát đúc
Masselbett /n -(e)s, -en/
sân đúc; -
cast yard, casting
foundry yard, mold
climate curative veranda /xây dựng/