Việt
nền cát đúc
sàn đúc
sân đúc
Anh
pig bed
Đức
Masselbett
Masselbett /nt/CNSX/
[EN] pig bed
[VI] sàn đúc, sân đúc, nền cát đúc
sàn đúc, sân đúc, nền cát đúc