Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tip clearance /SCIENCE/
[DE] Radialspiel
[EN] tip clearance
[FR] jeu radial
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tip clearance
độ hở cho phép
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
tip clearance
khe hở, đỉnh (răng, ren)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tip clearance
khe hở đỉnh (ràng, ren)