Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Spitzenspiel /nt/CNSX/
[EN] crest clearance
[VI] khe hở đỉnh (ren)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
crest clearance
khe hở đỉnh (ràng, ren)
top clearance
khe hở đỉnh (rãng, ren)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tip clearance
khe hở đỉnh (ràng, ren)