Việt
khe hở đỉnh
khe hớ đỉnh
khe hở
khe hở đỉnh ren
Anh
crest clearance
bottom clearance
clearance
Đức
Spitzenspiel
Kopfspiel
Pháp
jeu à fond de filet d'écrou
jeu à fond de filet de la vis
crest clearance /ENG-MECHANICAL/
[DE] Spitzenspiel
[EN] crest clearance
[FR] jeu à fond de filet d' écrou; jeu à fond de filet de la vis
chiều cao ren Khoảng cách từ đỉnh ren đến gốc ren đo theo phương vuông góc với đường tâm trục.
Spitzenspiel /nt/CNSX/
[VI] khe hở đỉnh (ren)
Kopfspiel /nt/CNSX/
[EN] bottom clearance, clearance, crest clearance
[VI] khe hở (ở chân, đỉnh của bánh răng)
khe hở đỉnh (ràng, ren)
khe hớ đỉnh (răng, ren)