Việt
Đỉnh
điểm cắt của đường tiếp tuyến
giao điểm
điểm cắt nhau
hh. giao điểm
Anh
Intersection point
point of intersection
Đức
Schnittpunkt
Tangentenschnittpunkt
Pháp
Sommet
point d'intersection
intersection point
[DE] Schnittpunkt
[EN] intersection point
[FR] point d' intersection
intersection point,point of intersection /SCIENCE,INDUSTRY/
[EN] intersection point; point of intersection
Schnittpunkt /m/XD/
[VI] giao điểm
[VI] điểm cắt của đường tiếp tuyến
[EN] Intersection point
[VI] Đỉnh
[FR] Sommet
[VI] Điểm giao nhau giữa hai đoạn tuyến thẳng.