Việt
ngưỡng vi sai tần số
Anh
frequency difference limen
ridge
sill
Đức
Frequenzstufe
Frequenzstufe /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency difference limen
[VI] ngưỡng vi sai tần số
frequency difference limen, ridge, sill
frequency difference limen /vật lý/