TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phân nước

đường phân nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

đường phân nước

Watershed

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường phân nước

Wasserscheide

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Watershed

đường phân nước

The land area that drains into a stream; the watershed for a major river may encompass a number of smaller watersheds that ultimately combine at a common point.

Vùng đất mà nước đổ vào thành suối; đường phân nước cho một con sông chính có thể bao quanh một số đường phân nước nhỏ hơn để cuối cùng tụ lại tại một điểm chung.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Watershed

[DE] Wasserscheide

[VI] đường phân nước

[EN] The land area that drains into a stream; the watershed for a major river may encompass a number of smaller watersheds that ultimately combine at a common point.

[VI] Vùng đất mà nước đổ vào thành suối; đường phân nước cho một con sông chính có thể bao quanh một số đường phân nước nhỏ hơn để cuối cùng tụ lại tại một điểm chung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divide, water parting, watershed, watershed divide

đường phân nước