TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

watershed

đường phân nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

đường phàn thi.iv

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường chia nước

 
Tự điển Dầu Khí

đường phân thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.đường phân thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chia nước 2.lưu vực sông experimental ~ lưu vực thực nghiệm surface ~ đường phân thuỷ trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Rừng đầu nguồn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Lưu vực phòng hộ/ rừng đầu nguồn

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

lưu vực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

watershed

watershed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water parting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catchment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catchment area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catchment basin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drainage area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drainage bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water catchment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

watershed

Wasserscheide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzugsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewässereinzugsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschlagsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wassereinzugsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrographisches Einzugsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

watershed

crete de partage des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de partage des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin de captage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin hydrographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin hydrologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin versant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de captage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de captage d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divide,water parting,watershed /SCIENCE/

[DE] Wasserscheide

[EN] divide; water parting; watershed

[FR] crete de partage des eaux; ligne de partage des eaux

catchment,catchment area,catchment basin,drainage area,drainage bassin,water catchment,watershed /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Einzugsgebiet; Gewässereinzugsgebiet; Niederschlagsgebiet; Wassereinzugsgebiet; hydrographisches Einzugsgebiet

[EN] catchment; catchment area; catchment basin; drainage area; drainage bassin; water catchment; watershed

[FR] bassin de captage; bassin hydrographique; bassin hydrologique; bassin versant; zone de captage; zone de captage d' eau

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

watershed

lưu vực (a)

Cách dùng thông thường của người Mỹ - Xem Vùng trũng tháo nước (Basin, drainage)

watershed

lưu vực (b)

Xem Chia (Divide)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Watershed

đường phân nước

The land area that drains into a stream; the watershed for a major river may encompass a number of smaller watersheds that ultimately combine at a common point.

Vùng đất mà nước đổ vào thành suối; đường phân nước cho một con sông chính có thể bao quanh một số đường phân nước nhỏ hơn để cuối cùng tụ lại tại một điểm chung.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Watershed

[DE] Wasserscheide

[VI] đường phân nước

[EN] The land area that drains into a stream; the watershed for a major river may encompass a number of smaller watersheds that ultimately combine at a common point.

[VI] Vùng đất mà nước đổ vào thành suối; đường phân nước cho một con sông chính có thể bao quanh một số đường phân nước nhỏ hơn để cuối cùng tụ lại tại một điểm chung.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Watershed

Lưu vực phòng hộ/ rừng đầu nguồn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Watershed

[VI] (n) Rừng đầu nguồn

[EN] (i.e. a topographically delineated area that is drained by a stream system).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

watershed

1.đường phân thuỷ, đường chia nước 2.lưu vực sông experimental ~ lưu vực thực nghiệm surface ~ đường phân thuỷ trên mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserscheide /f/KTC_NƯỚC/

[EN] watershed

[VI] đường phân thuỷ

Tự điển Dầu Khí

watershed

o   đường chia nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

watershed

đường phàn thi.iv