topographic divide /cơ khí & công trình/
đường phân thủy dòng mặt
topographic divide /cơ khí & công trình/
đương phân thủy địa hình
topographic divide /xây dựng/
đường phân thủy dòng mặt
divide, topographic divide, water divide, watershed divide
đường phân lưu