surface demarcation /xây dựng/
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
surface demarcation
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
surface demarcation /toán & tin/
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
surface demarcation
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
surface demarcation, divide
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)