TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volumetric heat capacity

nhiệt hàm thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

volumetric heat capacity

volumetric heat capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

volumetric heat capacity

Speicherungsdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

volumetric heat capacity

densité de stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage density,volumetric heat capacity /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Speicherungsdichte

[EN] storage density; volumetric heat capacity

[FR] densité de stockage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric heat capacity

nhiệt hàm thể tích

volumetric heat capacity, content, cubic content, dimension, size

nhiệt hàm thể tích

volumetric heat capacity, heat content, thermal capacity, thermal content

nhiệt hàm thể tích