thermal capacity /xây dựng/
bộ ngắt mạch nhiệt
thermal capacity /xây dựng/
dung lượng nhiệt
thermal capacity
bộ ngắt mạch nhiệt
thermal capacity /điện lạnh/
dung lượng nhiệt
thermal capacity, thermal circuit breaker
bộ ngắt mạch nhiệt
volumetric heat capacity, heat content, thermal capacity, thermal content
nhiệt hàm thể tích
mean specific heat, thermal bonding, thermal capacitance, thermal capacity, thermocapacity
nhiệt dung riêng trung bình