TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kích thước

đường kích thước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường kích thước

dimension line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimension lines

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dimensioning lines

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường kích thước

Maßlinien

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Maßlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßlinienbegrenzung

Giới hạn đường kích thước

Maßlinien bei Winkel- und Bogenmaßen

Đường kích thước của góc và cung tròn

Maßlinien sollen sich untereinander und mit anderen Linien möglichst nicht schneiden.

Các đường kích thước không nên cắt nhau hay với các đường khác.

Dabei ist es erlaubt, die Maßlinie abzuknicken (Bild 15, 21 u. 24).

Tại đó cho phép đường kích thước gấp khúc (Hình 15, 21 và 24).

Daneben wird parallel bzw. tangential zur Maßlinie bemaßt (Bild 9).

Đồng thời phải ghi song song hoặc tiếp tuyến với đường kích thước (Hình 9).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maßlinie /f/VẼ_KT, CT_MÁY/

[EN] dimension line

[VI] đường kích thước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension, dimension line /xây dựng/

đường kích thước

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Maßlinien

[EN] Dimension lines

[VI] Đường kích thước

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Maßlinien

[VI] Đường kích thước

[EN] dimensioning lines

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Maßlinien

[EN] Dimension lines

[VI] Đường kích thước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dimension line

đường kích thước