Việt
liều lượng
Hàm lượng
sự định liều lượng
định lượng
sự định lượng
tổng hàm lượng
Anh
dosage
Content
total content
tenor
titer
Đức
Dosierung
total content, Content,Dosage, tenor, titer
Content,Dosage
Content, Dosage
Dosierung /f/THAN/
[EN] dosage
[VI] sự định (liều) lượng
Số lượng thuốc hay tổng số thuốc dùng trong một thời gian.
Dosage
[VI] định (liều) lượng
Liều lượng
o sự định liều lượng; liều lượng
§ lethal dosage : liều lượng gây chết người