Việt
Định lượng
số lượng
định phân
thuộc lượng
phôi liệu
lượng
Phương pháp
Lượng tử
sô' lượng
phân chia chính xác
cho theo liều lượng
quyết định liều lượng
thuộc về lượng.
số
đo
định liều lượng
lô
mẻ liệu
thêm liệu
cổ lò
đỉnh lò
pha trộn
định lượng
3ự định lượng
sự do
Xác định số lượng
lượng tử hóa
Anh
Quantitative
batch
charging
dosing
feeding
dispensing
dose
measure out
metering
quantitative
Dispensing
quantitativesố
quantitative method
quantum
dosage
quantification
Đức
Dosieren
quantitativ
Methode
zumessen
Dosierung
Pháp
Méthode
Gravimetrie (Gewichtsanalyse)
Phân tích định lượng
:: Dosierweg
:: Hành trình định lượng
Dosiergerät Extruderdirektantrieb
Thiết bị định lượng
Zumesseinheit
Van định lượng
v guter Dosierbarkeit,
Định lượng tốt
lô, mẻ liệu, thêm liệu, cổ lò, đỉnh lò, định lượng, pha trộn
dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure out, batch
[VI] đo, định lượng, định liều lượng
số,số lượng,định lượng
[DE] Quantitativ
[EN] Quantitative
[VI] (thuộc) số, số lượng, định lượng
[VI] (adj) Định lượng, thuộc về lượng.
[EN] ~ analysis: Phân tích định lượng; ~ improvement: cải thiện về lượng:~ restriction: Hạn chế về số lượng.
quantitativ /[kvantitati:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) định lượng; sô' lượng;
zumessen /(st. V.; hat) (geh.)/
định phân; định lượng; phân chia chính xác;
dosieren /(sw. V., hat)/
định phân; định lượng; cho theo liều lượng; quyết định liều lượng;
Lượng tử, định lượng
Xác định số lượng, định lượng, lượng tử hóa
Phương pháp,định lượng
[DE] Methode, quantitative
[EN] quantitative method
[FR] Méthode, quantitative
[VI] Phương pháp, định lượng
3ự định lượng, sự do
lượng; định lượng
Dosierung /f =, -en/
sự] định [liêu] lượng,
dosieren /vt/
định phân, định lượng, phôi liệu; cho theo liều lượng, quyết định liều lượng.
[EN] dosage
[VI] định (liều) lượng
dispensing, dose, measure out, metering
quantitative /y học/
thuộc lượng, định lượng
số lượng, định lượng
quantitative /toán & tin/
[VI] Định lượng
[EN] charging, dosing, feeding