Việt
đo độ sâu khi rút ống
đo
định lượng
định liều lượng
Anh
measure out
batch
Đức
dosieren
dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure out, batch
[VI] đo, định lượng, định liều lượng
['meʒə aut]
o đo độ sâu khi rút ống
Ghi chính xác chiều sáu giếng bằng cách đếm số lần nối ống hoặc đo bằng thước dây mỗi đoạn ống khi rút ống khỏi giếng.