TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

measure out

đo độ sâu khi rút ống

 
Tự điển Dầu Khí

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định liều lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

measure out

measure out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

measure out

dosieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/

[EN] measure out, batch

[VI] đo, định lượng, định liều lượng

Tự điển Dầu Khí

measure out

['meʒə aut]

o   đo độ sâu khi rút ống

Ghi chính xác chiều sáu giếng bằng cách đếm số lần nối ống hoặc đo bằng thước dây mỗi đoạn ống khi rút ống khỏi giếng.