TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dosieren

Định lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định liều lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôi liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho theo liều lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định liều lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dosieren

dosing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

charging

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

feeding

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dose vb / measure out/ meter/proportion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

apportioning/ proportioning

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dose n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

measure out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dosieren

Dosieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dosierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dosis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

dosieren

doser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dosieren Stoff 2

Định lượng chất lỏng 2

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

371 Dosieren

371 Định liều lượng

vordere Endlage Sperrring (Dosieren)

Vị trí cuối phía trước của vòng chặn (định liều lượng)

Der günstigste Zeitpunkt des Einspritzens ist gleich nach dem Dosieren.

Thời điểm thuận lợi nhất để phun vào là ngay sau khi định liều lượng.

Durch den Staudruck entsteht im Schneckenvorraum beim Dosieren ein Schmelzedruck.

Định liều lượng tạo nên áp suất nóng chảy trong buồng trước mũi trục vít bởi áp lực ngược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dosieren /(sw. V., hat)/

định phân; định lượng; cho theo liều lượng; quyết định liều lượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dosieren /vt/

định phân, định lượng, phôi liệu; cho theo liều lượng, quyết định liều lượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/

[EN] measure out, batch

[VI] đo, định lượng, định liều lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dosieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] dosieren

[EN] dose

[FR] doser

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dosieren

dos

Dosieren

dosing

Từ điển Polymer Anh-Đức

dose vb / measure out/ meter/proportion

dosieren

apportioning/ proportioning

Dosierung, Dosieren (im Verhältnis/anteilig)

dose n

Dosis; (meter/proportion) Dosieren, Dosierung

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dosieren

[VI] Định lượng

[EN] charging, dosing, feeding