Việt
Định lượng
định phân
đo
định liều lượng
phôi liệu
cho theo liều lượng
quyết định liều lượng
Anh
dosing
charging
feeding
dose vb / measure out/ meter/proportion
apportioning/ proportioning
dose n
dos
dose
measure out
batch
Đức
Dosieren
Dosierung
Dosis
Pháp
doser
dosieren /(sw. V., hat)/
định phân; định lượng; cho theo liều lượng; quyết định liều lượng;
dosieren /vt/
định phân, định lượng, phôi liệu; cho theo liều lượng, quyết định liều lượng.
dosieren /vt/XD, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure out, batch
[VI] đo, định lượng, định liều lượng
dosieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] dosieren
[EN] dose
[FR] doser
dosieren
Dosierung, Dosieren (im Verhältnis/anteilig)
Dosis; (meter/proportion) Dosieren, Dosierung
[VI] Định lượng
[EN] charging, dosing, feeding