TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định phân

định phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho theo liều lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định liều lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

định phân

dosieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

titrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die entstehenden Molekül-Ionen sind teilweise nicht stabil und zerfallen weiter zu geladenen und ungeladenen Bruchstücken (Fragmenten).

Các ion phân tử sinh ra, một phần không ổn định, phân hủy thành các mảnh có và không có tích điện (đoạn).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Titer einer Maßlösung

Chỉnh số định phân dung dịch chuẩn

Titer der Maßlösung

Chỉnh số định phân của dung dịch chuẩn

Titer der Maßlösung (ohne Einheit)

Chỉnh số định phân của dung dịch chuẩn (không đơn vị)

Besitzt eine Maßlösung nicht genau die gewünschte Stoffmengenkonzentration, so wird ihr ein Titer t zugeordnet.

Nếu dung dịch chuẩn chưa đạt nồng độ chuẩn ta phải điều chỉnh lại với một chỉnh số định phân t.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dosieren /vt/

định phân, định lượng, phôi liệu; cho theo liều lượng, quyết định liều lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

titrieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

chuẩn độ; định phân;

zumessen /(st. V.; hat) (geh.)/

định phân; định lượng; phân chia chính xác;

dosieren /(sw. V., hat)/

định phân; định lượng; cho theo liều lượng; quyết định liều lượng;