Việt
đo
định phân
định lượng
phân chia chính xác
cho là
gán cho
ưóm
thử
ưđm thử
mặc thủ
đo thử
do
đo đạc
đo lưông.
Anh
meter
to meter
Đức
zumessen
zümessen
Pháp
doser
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
zumessen /(st. V.; hat) (geh.)/
định phân; định lượng; phân chia chính xác;
cho là; gán cho (beimessen);
zumessen /ENG-MECHANICAL/
[DE] zumessen
[EN] to meter
[FR] doser
zumessen /vt/XD/
[EN] meter
[VI] đo