Anh
to titrate
dose
to meter
Đức
titrieren
dosieren
zumessen
Pháp
doser
doser /TECH/
[DE] titrieren
[EN] to titrate
[FR] doser
doser /INDUSTRY-CHEM/
[DE] dosieren
[EN] dose
doser /ENG-MECHANICAL/
[DE] zumessen
[EN] to meter
doser [doze] V. tr. [1] 1. Định liều luạng. 2. HOÁ Định luạng. 3. Bóng Phối họp múc độ, định múc, giữ cân xứng. Savoir doser ses distractions: Biết giữ mức dộ các trồ tiêu khiển. Đồng mesurer, proportionner.