Việt
chuẩn độ
định phân
Anh
titrate
to titrate
Đức
titrieren
Pháp
doser
titrieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
chuẩn độ; định phân;
titrieren /TECH/
[DE] titrieren
[EN] to titrate
[FR] doser
titrieren /vt/HOÁ, THAN/
[EN] titrate
[VI] chuẩn độ