TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titrieren

chuẩn độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

titrieren

titrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

to titrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

titrieren

titrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

titrieren

doser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

titrieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

chuẩn độ; định phân;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titrieren /TECH/

[DE] titrieren

[EN] to titrate

[FR] doser

Từ điển Polymer Anh-Đức

titrate

titrieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

titrieren /vt/HOÁ, THAN/

[EN] titrate

[VI] chuẩn độ