Việt
lượng tử hóa
Xác định số lượng
định lượng
Anh
quantize
quantify
digitize
quantization
quantification
Đức
quantitativ bestimmen
Xác định số lượng, định lượng, lượng tử hóa
digitize, quantify, quantization
quantitativ bestimmen /vt/TOÁN/
[EN] quantify
[VI] lượng tử hóa
lượng tử hóa /v/PHYSICS/