TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng tử hóa

lượng tử hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Xác định số lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lượng tử hóa

quantize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

quantify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 digitize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lượng tử hóa

quantitativ bestimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quantification

Xác định số lượng, định lượng, lượng tử hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digitize, quantify, quantization

lượng tử hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quantitativ bestimmen /vt/TOÁN/

[EN] quantify

[VI] lượng tử hóa

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lượng tử hóa /v/PHYSICS/

quantize

lượng tử hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quantize

lượng tử hóa