Việt
Lượng hoá
lượng tử hoá
lượng tử hóa
Anh
Quantify
Đức
quantitativ bestimmen
Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.
Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.
quantitativ bestimmen /vt/TOÁN/
[EN] quantify
[VI] lượng tử hóa
quantify
[VI] (v) Lượng hoá
[EN] (e.g. To ~ the benefits of a social development project).