Việt
lượng tử hoá
số hoá
Anh
quantize
quantify
quantized
digitize
Đức
quantisieren
diskret
Pháp
quantifier
quantisieren /vt/M_TÍNH/
[EN] quantize
[VI] lượng tử hoá
diskret /adj/TV/
[EN] quantized (được)
[VI] (được) lượng tử hoá
quantisieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] digitize, quantize
[VI] lượng tử hoá, số hoá
[DE] quantisieren
[VI] (vật lý) lượng tử hoá
[FR] quantifier