digital darstellen /vt/Đ_TỬ/
[EN] digitize
[VI] số hoá (tín hiệu)
digitalisieren /vt/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, TV/
[EN] digitize
[VI] (được) số hoá
digitalisieren /vi/CT_MÁY, (mô hình) V_LÝ/
[EN] digitize
[VI] số hoá
quantisieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] digitize, quantize
[VI] lượng tử hoá, số hoá