Việt
Lượng hoá
lượng tử hoá
lượng tử hóa
Anh
Quantify
Đức
quantitativ bestimmen
quantitativ bestimmen /vt/TOÁN/
[EN] quantify
[VI] lượng tử hóa
quantify
[VI] (v) Lượng hoá
[EN] (e.g. To ~ the benefits of a social development project).