TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định liều lượng

sự định liều lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự định liều lượng

 proportioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự định liều lượng

Dosierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausschlaggebend für den Einsatz der Kolbenpumpen ist deren exaktere Dosiergenauigkeit.

Lý do chính sử dụng các máy bơm piston là sự định liều lượng rất chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dosierung /die; -, -en/

sự định liều lượng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportioning

sự định liều lượng

 proportioning /toán & tin/

sự định liều lượng