TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

percentile

phân vị phần trăm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

điểm bách phân vị

 
Từ điển phân tích kinh tế

tk. phân vi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

percentile

percentile

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

part

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

share

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

percentile

Perzentil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perzentilwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anteil

part, percentile, share

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perzentil /nt/C_THÁI, CH_LƯỢNG/

[EN] percentile

[VI] phân vị

Perzentilwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] percentile

[VI] phân vị

Từ điển toán học Anh-Việt

percentile

tk. phân vi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PERCENTILE

Trong thống kê học, giá trị chia một dãy sổ liệu làm hai phàn: một phãn ở trên giá trị qui định đó, một phần ở dưới

Từ điển phân tích kinh tế

percentile /thống kê/

điểm bách phân vị

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

percentile

phân vị phần trăm