Việt
phân vị phần trăm
điểm bách phân vị
tk. phân vi
phân vị
Anh
percentile
part
share
Đức
Perzentil
Perzentilwert
Anteil
part, percentile, share
Perzentil /nt/C_THÁI, CH_LƯỢNG/
[EN] percentile
[VI] phân vị
Perzentilwert /m/CH_LƯỢNG/
PERCENTILE
Trong thống kê học, giá trị chia một dãy sổ liệu làm hai phàn: một phãn ở trên giá trị qui định đó, một phần ở dưới
percentile /thống kê/