TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subdivide

chia nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin nhắn phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subdivide

 subdivide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Segmentation Message

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdivide /toán & tin/

chia nhỏ

 subdivide

chia nhỏ (nữa)

Segmentation Message, segregation, subdivide

tin nhắn phân đoạn