TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diviser

chia

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

diviser

divide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subdivide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

split up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

break down

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

diviser

unterteilen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dividieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

teilen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

diviser

diviser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

diviser

diviser

dividieren, teilen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diviser

[DE] unterteilen

[EN] divide, subdivide, split up, break down

[FR] diviser

[VI] chia

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diviser

diviser [divize] V. tr. [1] I. 1. Chia, phân chia. Diviser une propriété entre plusieurs personnes: Chia một tài sản cho nhiều ngưòi. Une tragédie classique est divisée en cinq actes: Một bi kịch cổ diền dưọc chia làm năm hồi. > V. pron. L’année se divise en douze mois dans le calendrier grégorien: Một năm dược chia làm muồi hai tháng theo lịch grêgoa. 28 se divise par 2, par 4 et par 7: 28 chia hết cho 2, 4, và 7. 2. TOÁN Chia, làm phép chia. En divisant 16 par 4, on obtient 4: Chia 16 cho 4 dược 4. IL Ngăn, phàn. 1. Lỗithời Chia cắt (cái gì, ai) khỏi cái gì, ai. 2. Chia, chia rẽ. Diviser pour régner: Chia dề trị. Le projet gouvernemental divise l’opinion: Dự án của chính phủ chia rẽ dư luận. 3. V. pron. Đối lập nhau, chông đối nhau. Se diviser sur l’opportunité d’un projet: Chống dối nhau về thòi cơ của một dự án.