TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dividieren

chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dividieren

divide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dividieren

dividieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dividieren

débiter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

diviser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

partager

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die massenbezogene Oberfläche Sm in cm2/g wird nun aus SV bestimmt (SV durch die Feststoffdichte ®S in g/cm3 dividieren).

Trị số diện tích bề mặt trên khối lượng Sm [cm2/g] được tính từ SV (chia SV cho tỷ trọng rắn ϱS [kg/m3] của hạt).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch fün f dividieren

chia cho năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dividieren /[divi'di:ran] (sw. V.; hat) (Math.)/

chia (teilen);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dividieren

débiter

dividieren

dividieren,teilen

diviser

dividieren, teilen

dividieren,teilen

partager

dividieren, teilen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dividieren /vt (toán)/

chia; durch fün f dividieren chia cho năm.

Dividieren /n -s (toán)/

phép chia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dividieren /vt/TOÁN/

[EN] divide

[VI] chia, phân chia

dividieren /vi/HÌNH/

[EN] divide

[VI] phân chia

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dividieren

divide