TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sharing

Sự chia sẻ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dùng chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chia sẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sharing

sharing

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
resource sharing

resource sharing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sharing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sharing

gemeinsame Benutzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsame Nutzung des gleichen Betriebsmittels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gleichzeitige Nutzung eines Betriebsmittels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gemeinsame Nutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
resource sharing

gleichzeitige Nutzung eines Betriebsmittels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sharing

partage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partage des objets d'un système entre plusieurs agents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
resource sharing

partage des ressources

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharing

sự chia sẻ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsame Nutzung /f/M_TÍNH/

[EN] sharing

[VI] sự phân chia, sự dùng chung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sharing /IT-TECH/

[DE] gemeinsame Benutzung

[EN] sharing

[FR] partage

sharing /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] gemeinsame Nutzung des gleichen Betriebsmittels; gleichzeitige Nutzung eines Betriebsmittels

[EN] sharing

[FR] partage des objets d' un système entre plusieurs agents

resource sharing,sharing /IT-TECH/

[DE] gleichzeitige Nutzung eines Betriebsmittels

[EN] resource sharing; sharing

[FR] partage des ressources

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sharing

[VI] (n) Sự chia sẻ.

[EN] ~ of experience: Chia sẻ kinh nghiệm; ~ of information: Chia sẻ thông tin; ~ of knowledge: Chia sẻ tri thức.

Tự điển Dầu Khí

sharing

['∫əriɳ]

  • danh từ

    o   sự chia, sự phân chia, sự tham gia

    §   sharing agreement : thỏa thuận về phân chia

    §   sharing arrangement : thỏa thuận về phân chia