Trennen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] partitioning
[VI] sự phân chia
Abtrennung /f/XD/
[EN] partitioning
[VI] sự ngăn, sự phân chia (bằng tường ngăn)
Aufteilung /f/HOÁ/
[EN] partitioning
[VI] sự phân tách
Partitionierung /f/M_TÍNH/
[EN] partitioning
[VI] sự phân chia, sự chia phần
Raumteilung /f/XD/
[EN] partitioning
[VI] sự ngăn tường, sự làm vách ngăn
Einteilung /f/M_TÍNH/
[EN] partitioning
[VI] sự phân chia