TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngăn

sự ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ngăn

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banking

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

partitioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

division

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ngăn

Absperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der auf der Trommel entstehende Filterkuchen aus Zellen wird durch ein Messer laufend abgeschält, was eine Erhöhung des Durchflusswiderstandes verhindert.

Lớp khối thải bao gồm các tế bào dính trên trục xoay được cạo liên tục bằng một lưỡi dao, điều này làm giảm sự ngăn cản dòng chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrung /f/TH_LỰC/

[EN] cutoff, cutting-off

[VI] sự ngăn, sự ngắt (dẫn hơi nước)

Abtrennung /f/XD/

[EN] partitioning

[VI] sự ngăn, sự phân chia (bằng tường ngăn)

Aufteilung /f/XD/

[EN] division

[VI] sự ngăn, sự phân chia

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

banking

sự chặn, sự ngăn (chốt, cữ chặn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff, cutout, cutting-off, division, partition, partitioning

sự ngăn

partition

sự ngăn