partitioning /xây dựng/
sự làm vách ngăn
partitioning /xây dựng/
sự ngăn tuờng
partitioning /xây dựng/
sự làm vách ngăn
partitioning
sự chia phần
partitioning
sự phân tách
physical partition, partitioning
sự phân chia vật lý
altunative disjunction, partitioning, separation
sự phân tách xen kẽ
Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch pha.
The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.
cutoff, cutout, cutting-off, division, partition, partitioning
sự ngăn